--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đình hoãn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đình hoãn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đình hoãn
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ) Potspone, put off adjourn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đình hoãn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đình hoãn"
:
ẩn hiện
ân oán
ân hận
âm hồn
ăn mòn
ăn hỏi
ảnh ảo
a hoàn
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
đình hoãn
:
(từ cũ) Potspone, put off adjourn
+
nghỉ việc
:
to leave off workđã đến giờ nghỉ việcIt's time to leave off work. to quittôi đã báo trước cho người làm tôi nghỉ việcI've given my servant notice to quit
+
dấu thánh
:
Sign of the crossLàm dấu thánhTo makethe sign of the cross, to cross
+
dầu thánh
:
Holy oil
+
khơi
:
high sea; open sea